DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG THAM GIA THÍ NGHIỆM KÌ 2018.1
Theo quy định của Bộ môn sẽ không được thi cuối kì.
STT |
MÃ SV |
Họ và tên |
Lớp SV |
Ghi chú |
1 |
20135117 |
Hoàng quý Bình |
CN-KT Cơ điện tử 01k58 |
|
2 |
20115208 |
Nhâm văn Mạnh |
CN Chế tạo máy 1-K56 |
|
3 |
20166379 |
Đỗ việt Long |
CN- CTM 1 K61 |
|
4 |
20122919 |
Cù tuấn Công |
KT Hóa học 03 K57 |
|
5 |
20140816 |
Nguyễn trần Dũng |
Kỹ thuật cơ khí 7 K59 |
|
6 |
20144679 |
Trần đình Trọng |
Kỹ thuật cơ khí 5 K59 |
|
7 |
20120076 |
Đặng việt Bắc |
KT cơ khí 03 K57 |
|
8 |
20155431 |
Nguyễn thị vân Giang |
CN-Cơ điện tử 2 K60 |
|
9 |
20110302 |
Đỗ hải Hưng |
KT cơ khí 6- K56 |
|
10 |
20150811 |
Trần văn Đạo |
KT cơ điện tử 04-K60 |
|
11 |
20153596 |
Nguyễn hiển Thịnh |
Kỹ thuật cơ khí 4 K60 |
|
12 |
20151760 |
Nguyễn bá Huynh |
Kỹ thuật cơ khí 4 K60 |
|
13 |
20140500 |
Đỗ tiến Công |
Cơ khí động lực 1 K59 |
|
14 |
20156803 |
Đào duy Tùng |
CN- ô tô 2 K60 |
|
15 |
20142257 |
Lê an Khang |
Cơ điện tử 2 K59 |
|
16 |
20154091 |
Lê quang Tuấn |
Kỹ thuật cơ khí 2 K60 |
|
17 |
20167022 |
Phạm văn Võ |
CN- Ô tô 2 K61 |
|
18 |
|
Trần kim Khánh |
NUT 15 (Mã lớp : 2153) |
|
19 |
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|